Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 21-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 21:25 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
595,000 -190,000.00 | 0.00 | 640,000 -185,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,875.00 -202.00 | 15,895.00 -288.00 | 16,495.00 -243.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,928.00 284.00 | 18,028 277.00 | 18,692 332.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,815 27,815 | 27,815 -279.00 | 28,718 28,718 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,340.98 3,340.98 | 3,374.73 3,374.73 | 3,483.71 3,483.71 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,514.83 3,514.83 | 3,649.63 3,649.63 |
Euro | EUR | 26,207 -34.00 | 26,297 -50.00 | 27,472 221.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,811 30,811 | 30,811 -755.00 | 31,562 31,562 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,060.00 3,060.00 | 3,088.00 3,088.00 | 3,189.00 3,189.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.08 2.35 | 163.08 1.54 | 168.37 0.61 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.52 0.34 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,146.71 5,146.71 | 5,259.25 5,259.25 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,261.00 2,261.00 | 2,381.00 2,381.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,810.00 138.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,819.53 -683.47 | 17,999.52 -624.48 | 18,577 -686.02 |
Bạc Thái | THB | 637.92 637.92 | 677.92 -37.08 | 705.92 705.92 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,315 -855.00 | 24,385 -815.00 | 24,785 -727.00 |
Vàng SJC | XAU | 735,000 -80,000.00 | 0.00 | 760,000 -75,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.